Cấu tạo, đếm, phân tích, đọc và viết số. Bốn phép tính cộng, trừ, nhân, chia. | | |
1 | Ôn tập phân số | 1. | So sánh hai phân số |
2. | Rút gọn phân số |
3. | Phép cộng, trừ hai phân số |
4. | Phép nhân, chia hai phân số |
Đọc, viết số thập phân | 5. | Tập đọc số thập phân |
6. | Tập viết số thập phân |
So sánh số thập phân. | 7. | |
Cộng, trừ 2 số thập phân. | 8. | Cộng 2 số thập phân |
9. | Cộng 3 số thập phân |
10. | Trừ 2 số thập phân |
Nhân số thập phân với 10, 100, 1000, ... | 11. | Nhân số thập phân với 10, 100, 1000, .... |
12. | Nhân số thập phân với 10 |
13. | Nhân số thập phân với 100 |
14. | Nhân số thập phân với 1000 |
Nhân số thập phân với số tự nhiên. | 15. | Nhân số thập phân với số tự nhiên có 1 chữ số |
16. | Nhân số thập phân với số tự nhiên có <=2 chữ số |
17. | Nhân số thập phân với số tự nhiên có <=3 chữ số |
18. | Nhân số thập phân với số tự nhiên bất kỳ |
Nhân 2 số thập phân. | 19. | Nhân 2 số thập phân bất kỳ |
20. | Nhân 2 số thập phân, phần thập phân có 1 chữ số. |
21. | Nhân 2 số thập phân, phần thập phân có <=2 chữ số. |
22. | Nhân 2 số thập phân, phần thập phân có <=3 chữ số. |
Chia số thập phân cho 10, 100, 1000, .... | 23. | Chia số thập phân cho 10, 100, 1000, .... |
24. | Chia số thập phân cho 10 |
25. | Chia số thập phân cho 100 |
26. | Chia số thập phân cho 1000 |
Chia số thập phân cho số tự nhiên, kết quả thập phân | 27. | Trường hợp: số chia, số bị chia, thương số nhỏ. |
28. | Trường hợp: số chia, số bị chia nhỏ, thương số bất kỳ. |
29. | Trường hợp: số chia, số bị chia bất kỳ, thương số nhỏ. |
30. | Trường hợp tổng quát |
Chia số tự nhiên cho số tự nhiên, kết quả là số thập phân | 31. | Trường hợp: số chia, số bị chia, thương số nhỏ. |
32. | Trường hợp: số chia, số bị chia nhỏ, thương số bất kỳ. |
33. | Trường hợp: số chia, số bị chia bất kỳ, thương số nhỏ. |
34. | Trường hợp tổng quát |
Chia số tự nhiên cho số tự nhiên, kết quả là số thập phân lớn hơn 1. | 35. | Trường hợp: số chia, số bị chia, thương số nhỏ. |
36. | Trường hợp: số chia, số bị chia nhỏ, thương số bất kỳ. |
37. | Trường hợp: số chia, số bị chia bất kỳ, thương số nhỏ. |
38. | Trường hợp tổng quát |
Chia số tự nhiên cho số tự nhiên, kết quả là số thập phân nhỏ hơn 1. | 39. | Trường hợp: số chia, số bị chia, thương số nhỏ. |
40. | Trường hợp: số chia, số bị chia nhỏ, thương số bất kỳ. |
41. | Trường hợp: số chia, số bị chia bất kỳ, thương số nhỏ. |
42. | Trường hợp tổng quát |
Chia số tự nhiên cho số thập phân, kết quả là số thập phân | 43. | Trường hợp: số chia, số bị chia, thương số nhỏ. |
44. | Trường hợp: số chia, số bị chia nhỏ, thương số bất kỳ. |
45. | Trường hợp: số chia, số bị chia bất kỳ, thương số nhỏ. |
46. | Trường hợp tổng quát |
Chia 2 số thập phân, kết quả là số thập phân. | 47. | Trường hợp: số chia, số bị chia, thương số nhỏ. |
48. | Trường hợp: số chia, số bị chia nhỏ, thương số bất kỳ. |
49. | Trường hợp: số chia, số bị chia bất kỳ, thương số nhỏ. |
50. | Trường hợp tổng quát |
Chia 2 số thập phân: số chữ số thập phân số bị chia bằng của số chia. | 51. | Trường hợp: số chia, số bị chia, thương số nhỏ. |
52. | Trường hợp: số chia, số bị chia nhỏ, thương số bất kỳ. |
53. | Trường hợp: số chia, số bị chia bất kỳ, thương số nhỏ. |
54. | Trường hợp tổng quát |
Chia 2 số thập phân: số chữ số thập phân số bị chia lớn hơn của số chia. | 55. | Trường hợp: số chia, số bị chia, thương số nhỏ. |
56. | Trường hợp: số chia, số bị chia nhỏ, thương số bất kỳ. |
57. | Trường hợp: số chia, số bị chia bất kỳ, thương số nhỏ. |
58. | Trường hợp tổng quát |
Chia 2 số thập phân: số chữ số thập phân số bị chia nhỏ hơn của số chia. | 59. | Trường hợp: số chia, số bị chia, thương số nhỏ. |
60. | Trường hợp: số chia, số bị chia nhỏ, thương số bất kỳ. |
61. | Trường hợp: số chia, số bị chia bất kỳ, thương số nhỏ. |
62. | Trường hợp tổng quát |
Đo lường và các phép toán với đơn vị đo lường. | | |
1 | Ôn tập: bảng đơn vị đo độ dài | 63. | So sánh đơn vị đo độ dài |
64. | Đổi đơn vị đo độ dài |
65. | Các phép tính với đơn vị đo độ dài: mức đơn |
66. | Các phép tính với đơn vị đo độ dài: mức phức hợp |
Ôn tập: bảng đơn vị đo khối lượng | 67. | So sánh đơn vị đo khối lượng |
68. | Đổi đơn vị đo khối lượng |
69. | Các phép tính với đơn vị đo khối lượng: mức đơn |
70. | Các phép tính với đơn vị đo khối lượng: mức phức hợp |
Diện tích: dam2, hm2, mm2 | 71. | Đổi số đo dam2 với các số đo khác |
72. | Đổi số đo hm2 với các số đo khác |
73. | Đổi số đo mm2 với các số đo khác |
74. | Phép cộng, trừ diện tích: mức đơn giản |
75. | Phép cộng, trừ diện tích: mức phức hợp |
76. | Phép nhân, chia diện tích: mức đơn giản |
77. | Phép nhân, chia diện tích: mức phức hợp, không nhớ |
78. | Phép nhân, chia diện tích: mức phức hợp, có nhớ |
Diện tích: ha | 79. | Đổi đơn vị đo ha |
80. | So sánh đơn vị đo với ha |
81. | Các phép toán với số đo diện tích ha |
Bàng các đơn vị đo diện tích | 82. | So sánh các đơn vị do diện tích: mức đơn |
83. | So sánh các đơn vị đo diện tích: mức phức hợp |
84. | Đổi số đo diện tích: mức đơn |
85. | Đổi số đo diện tích: mức phức hợp |
86. | Phép cộng, trừ: mức đơn |
87. | Phép cộng, trừ: mức phức hợp |
88. | Phép nhân, chia: mức đơn |
89. | Phép nhân, chia: mức phức hợp, không nhớ |
90. | Phép nhân, chia: mức phức hợp, có nhớ |
2 | Khái niệm thể tích | 91. | Tính thể tích các hình bằng cách đo các khối lập phương |
Đổi các đơn vị đo thể tích | 92. | Đổi đơn vị đo với cm3. |
93. | Đổi đơn vị đo với dm3. |
94. | Đổi đơn vị đo với m3. |
95. | Đổi đơn vị đo tổng quát: mức đơn. |
96. | Đổi đơn vị đo mức thập phân. |
Các phép toán với đơn vị đo thể tích | 97. | Phép cộng, trừ thể tích |
98. | Phép nhân, chia thể tích |
99. | Phép toán tổng quát với thể tích |
| Xem đồng hồ, lịch và số đo thời gian. | | |
2 | Cộng, trừ số đo thời gian | 100. | Cộng thời gian: tổng quát |
101. | Cộng thời gian: không nhớ |
102. | Cộng thời gian: có nhớ |
103. | Trừ thời gian: tổng quát |
104. | Trừ thời gian: không nhớ |
105. | Trừ thời gian: có nhớ |
Nhân, chia số đo thời gian với một số. | 106. | Nhân thời gian với một số: tổng quát |
107. | Nhân thời gian với một số: không nhớ |
108. | Nhân thời gian với một số: có nhớ |
109. | Chia thời gian cho một số: tổng quát |
110. | Chia thời gian cho một số: không nhớ |
111. | Chia thời gian cho một số: có nhớ |
Các bài toán liên quan đến số đo thời gian | 112. | Toán đố với phép toán cộng, trừ, nhân, chia thời gian. |
113. | Toán đố với phép cộng thời gian |
114. | Toán đố với phép trừ thời gian |
115. | Toán đố với phép nhân thời gian |
116. | Toán đố với phép chia thời gian |
Hình học và các bài toán có liên quan đến hình học. | | |
2 | Diện tích tam giác | 117. | Tính diện tích tam giác |
Hình thang | 118. | Tính diện tích hình thang |
Hình tròn | 119. | Tính chu vi hình tròn biết bán kính |
120. | Tính chu vi hình tròn biết đường kính |
121. | Tính diện tích hình tròn |
Hình hộp chữ nhật và hình lập phương | 122. | Tính diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật |
123. | Tính diện tích xung quanh hình lập phương |
124. | Tính diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật |
125. | Tính diện tích toàn phần hình lập phương |
Thể tích hình hộp chữ nhật và hình lập phương | 126. | Tính thể tích hình hộp chữ nhật |
127. | Tính thể tích hình lập phương |
Nhận biểt hình trụ, hình cầu | 128. | Nhận biết hình trụ, hình cầu |
Các dạng bài toán cần giải có lời văn. | | |
1 | Ôn tập giải toán | 129. | Giải toán bằng 2 phép tính |
130. | Bài toán rút về đơn vị |
131. | Bài toán tìm hai số biết tổng và hiệu |
132. | Bài toán tìm hai số biết tổng và tỉ số |
133. | Bài toán tìm hai số biết hiệu và tỉ số |
Giải toán liên quan đến tỷ số phần trăm | 134. | Dạng toán: tính tỷ số phần trăm |
135. | Dạng toán: tính số thứ hai |
136. | Dạng toán: tính số thứ nhất |
2 | Bài toán: vận tốc, quãng đường, thời gian | 137. | Bài toán tính vận tốc |
138. | Bài toán tính quãng đường |
139. | Bài toán tính thời gian: dạng đơn giản |
140. | Bài toán tính thời gian: thời gian hỗ hợp |
141. | Bài toán tính thời gian: thời gian là số thập phân |
Các dạng toán liên quan đến bảng số, biểu đồ, bản đồ và số La Mã. | | |
2 | Biểu đồ tỷ lệ phần trăm | 142. | Quan sát và làm quen với biểu đồ hình quạt |
143. | Quan sát và tính toán đơn giản với biểu đồ |
144. | Biểu đồ: các bài toán tổng hợp |
Ôn tập | | |
1 | Ôn tập học kỳ I | 145. | Ôn tập học kỳ 1 |
2 | Ôn tập học kỳ II | 146. | Ôn tập về số tự nhiên |
147. | Ôn tập về phân số |
148. | Ôn tập về số thập phân |
149. | Ôn tập về số đo thời gian |
150. | Ôn tập về tiền Việt Nam |
151. | Ôn tập về độ dài |
152. | Ôn tập về khối lượng |
153. | Ôn tập về số đo diện tích |
154. | Ôn tập về số đo thể tích |
155. | Ôn tập về các khái niệm hình học |
156. | Ôn tập về các bài toán hình học |
157. | Ôn tập về giải toán |
158. | Ôn tập về tính giá trị biểu thức |
159. | Ôn tập về tính chất của số và phép tính số |
160. | Ôn tập về biểu đồ |