| Cấu tạo, đếm, phân tích, đọc và viết số. Bốn phép tính cộng, trừ, nhân, chia. | | |
| 1 | Ôn tập các số trong phạm vi 1000 | 1. | Đọc các số có 3 chữ số |
| 2. | Viết các số có 3 chữ số |
| 3. | Phân tích các số có 3 chữ số |
| 4. | So sánh các số có 3 chữ số |
| 5. | Cộng, trừ các số có 3 chữ số |
| Cộng, trừ có nhớ trong phạm vi 1000. | 6. | Cộng có nhớ trong phạm vi 1000 1 lần |
| 7. | Cộng có nhớ trong phạm vi 1000 2 lần |
| 8. | Trừ có nhớ trong phạm vi 1000 1 lần |
| 9. | Trừ có nhớ trong phạm vi 1000 2 lần |
| 10. | Cộng 3 số bất kỳ trong phạm vi 1000 |
| 11. | Cộng, trừ 3 số bất kỳ trong phạm vi 1000 |
| Bảng nhân với các số 6, 7, 8, 9, 10 | 12. | Bảng nhân 6 |
| 13. | Bảng nhân 7 |
| 14. | Bảng nhân 8 |
| 15. | Bảng nhân 9 |
| 16. | Bảng nhân 10 |
| 17. | Bảng nhân hỗn hợp trong phạm vi 6-10 |
| 18. | Bảng nhân hỗn hợp trong phạm vi 1-10 |
| Bảng chia với các số 6, 7, 8, 9, 10 | 19. | Bảng chia 6 |
| 20. | Bảng chia 7 |
| 21. | Bảng chia 8 |
| 22. | Bảng chia 9 |
| 23. | Bảng chia 10 |
| 24. | Bảng chia hỗn hợp trong phạm vi 6-10 |
| 25. | Bảng chia hỗn hợp trong phạm vi 1-10 |
| Nhân với số có 1 chữ số: không nhớ | 26. | Nhân số có 2 chữ số với số có 1 chữ số, không nhớ. |
| 27. | Nhân số có 3 chữ số với số có 1 chữ số, không nhớ. |
| Nhân với số có 1 chữ số: có nhớ | 28. | Nhân số có 2 chữ số với số có 1 chữ số, có nhớ. |
| 29. | Nhân số có 3 chữ số với số có 1 chữ số, có nhớ. |
| Chia cho số có 1 chữ số: không nhẩm, chia hết | 30. | Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số, không nhẩm, chia hết. |
| 31. | Chia số có 3 chữ số cho số có 1 chữ số, không nhẩm, chia hết. |
| 32. | Chia số có 2 hoặc 3 chữ số cho số có 1 chữ số, chia hết. |
| Chia cho số có 1 chữ số: không nhẩm, chia có dư | 33. | Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số, không nhẩm, chia có dư. |
| 34. | Chia số có 3 chữ số cho số có 1 chữ số, không nhẩm, chia có dư. |
| 35. | Chia số có 2 hoặc 3 chữ số cho số có 1 chữ số, chia có dư. |
| 36. | Chia số có 2 hoặc 3 chữ số cho số có 1 chữ số tổng quát: có dư hoặc không dư |
| 2 | Làm quen với các số có 4 chữ số | 37. | Đọc các số có 4 chữ số |
| 38. | Viết các số có 4 chữ số |
| 39. | Phân tích số có 4 chữ số |
| 40. | So sánh các số có 4 chữ số |
| Cộng, trừ các số trong phạm vi 10000 | 41. | Cộng 2 số trong phạm vi 10000 (4 chữ số), không nhớ |
| 42. | Trừ 2 số trong phạm vi 10000 (4 chữ số), không nhớ |
| 43. | Cộng 2 số trong phạm vi 10000 (4 chữ số), có nhớ |
| 44. | Trừ 2 số trong phạm vi 10000 (4 chữ số), có nhớ. |
| 45. | Cộng 3 số trong phạm vi 10000 (4 chữ số), bất kỳ. |
| 46. | Cộng, trừ 3 số trong phạm vi 10000 (4 chữ số), bất kỳ. |
| Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số. | 47. | Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số, không nhớ. |
| 48. | Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số, có nhớ. |
| Chia số có 4 chữ số cho số có 1 chữ số. | 49. | Chia số có 4 chữ số cho số có 1 chữ số, không nhẩm và chia hết. |
| 50. | Chia số có 4 chữ só cho số có 1 chữ số, không nhẩm và chia có dư. |
| 51. | Chia số có 4 chữ số cho số có 1 chữ số, có nhẩm và chia hết. |
| 52. | Chia số có 4 chữ só cho số có 1 chữ số, có nhẩm và chia có dư. |
| 53. | Chia số có 4 chữ số cho số có 1 chữ số, bất kỳ, chia hết hoặc có dư. |
| 54. | Chia số có 2, 3 hoặc 4 chữ số cho số có 1 chữ số, chia hết |
| 55. | Chia số có 2, 3 hoặc 4 chữ số cho số có 1 chữ số, có dư. |
| Đọc, viết, phân tích số có 5 chữ số | 56. | Đọc các số có 5 chữ số |
| 57. | Viết các số có 5 chữ số |
| 58. | Phân tích số có 5 chữ số |
| Cộng, trừ các số có 5 chữ số. | 59. | Cộng 2 số trong phạm vi 5 chữ số. |
| 60. | Trừ 2 số trong phạm vi 5 chữ số |
| 61. | Cộng, trừ 3 số trong phạm vi 5 chữ số |
| Nhân, chia số có 5 chữ số với số có 1 chữ số. | 62. | Nhân số có 5 chữ số với số có 1 chữ số, không nhớ. |
| 63. | Nhân số có 5 chữ số với số có 1 chữ số, cónhớ. |
| 64. | Chia số có 5 chữ số với số có 1 chữ số, có nhẩm, chia hết. |
| 65. | Chia số có 5 chữ số với số có 1 chữ số, có nhẩm, chia có dư. |
| Đo lường và các phép toán với đơn vị đo lường. | | |
| 1 | Độ dài: dam, hm | 66. | Đổi đơn vị đo với dam |
| 67. | Đổi đơn vị đo với hm |
| 68. | Cộng, trừ độ dài: mức đơn |
| 69. | Cộng, trừ độ dài: mức phức hợp |
| 70. | Phép nhân, chia độ dài: mức đơn |
| 71. | Phép nhân, chia độ dài: mức phức hợp |
| Bảng các đơn vị đo chiều dài | 72. | So sánh đơn vị đo độ dài |
| 73. | Đổi đơn vị đo độ dài |
| 74. | Phép cộng, trừ độ dài |
| 75. | Phép nhân, chia độ dài |
| Khối lượng: gam | 76. | Cân bằng các quả cân gam |
| 77. | Phép cộng, trừ gam |
| 78. | Phép nhân, chia gam |
| 79. | So sánh nặng nhẹ |
| 2 | Khái niệm diện tích | 80. | Tính diện tích bằng cách đo các ô vuông 1 cm2 |
| Các phép toán với số đo diện tích cm2 | 81. | Phép cộng, trừ diện tích |
| 82. | Phép nhân, chia diện tích |
| Xem đồng hồ, lịch và số đo thời gian. | | |
| 1 | Xem đồng hồ | 83. | Xem đồng hồ |
| 84. | Xem đồng hồ: dạng đơn giản |
| 85. | Xem đồng hồ: dạng phức tạp |
| 86. | Xem đồng hồ: dạng hỗn hợp |
| 2 | Xem lịch năm | 87. | Xem lịch năm |
| | Xem đồng hồ | 88. | Xem đồng hồ |
| 89. | Xem đồng hồ: dạng đơn giản |
| 90. | Xem đồng hồ: dạng phức tạp |
| 91. | Xem đồng hồ: dạng hỗn hợp |
| Giải toán liên quan đến thời gian | 92. | Giải toán với thời gian trong ngày. |
| 93. | Giải toán với thời gian trong ngày, dạng đơn giản. |
| 94. | Giải toán với thời gian trong ngày, dạng phức tạp. |
| Tiền Việt Nam, làm quen với tiền, tính toán các giá trị tiền Việt Nam. | | |
| 2 | Tiền VN: 1000, 2000, 5000, 10000 đồng | 95. | Làm quen với tiền xu và tiền giấy |
| 96. | Tính tiền theo hình ảnh các đồ vật |
| 97. | Tính tiền theo tiền Việt Nam |
| 98. | So sánh tiền xu và tiền giấy |
| 99. | So sánh bằng hiện vật |
| 100. | So sánh các giá trị tiền |
| 101. | Đổi tiền mức đơn giản |
| 102. | Đổi tiền sử dụng nhiều loại tiền |
| 103. | Tính toán đơn giản với tiền |
| Tiền VN: 10000, 20000, 50000, 100000 đồng | 104. | Làm quen với tiền xu và tiền giấy |
| 105. | Tính tiền theo hình ảnh các đồ vật |
| 106. | Tính tiền theo tiền Việt Nam |
| 107. | So sánh tiền xu và tiền giấy |
| 108. | So sánh bằng hiện vật |
| 109. | So sánh các giá trị tiền |
| 110. | Đổi tiền mức đơn giản |
| 111. | Đổi tiền sử dụng nhiều loại tiền |
| 112. | Tính toán đơn giản với tiền |
| Hình học và các bài toán có liên quan đến hình học. | | |
| 1 | Phân biệt góc vuông, góc không vuông | 113. | Nhận biết góc vuông, góc không vuông |
| Tính chu vi các hình | 114. | Độ dài đường gấp khúc |
| 115. | Chu vi tam giác, tứ giác |
| 116. | Chu vi hình chữ nhật |
| 117. | Chu vi hình vuông |
| 2 | Điểm và đoạn thẳng | 118. | Đếm điểm trên đoạn thẳng |
| 119. | Vẽ trung điểm đoạn thẳng |
| Nhận biết hình tròn | 120. | Vẽ hình tròn |
| 121. | Đo độ dài bán kính, đường kính hình tròn |
| Tính diện tích các hình | 122. | Diện tích hình chữ nhật |
| 123. | Diện tích hình vuông |
| Xếp hình và ghép hình | 124. | Xếp hình và ghép hình |
| Các dạng bài toán cần giải có lời văn. | | |
| 1 | Giải toán bằng 1 phép tính | 125. | Giải toán bằng 1 phép tính: phép cộng, trừ |
| 126. | Giải toán bằng 1 phép tính: phép nhân, chia |
| Giải toán bằng 2 phép tính | 127. | Giải toán bằng hai phép tính: giới thiệu. |
| 128. | Giải toán bằng hai phép tính: tiếp theo. |
| 2 | Giải toán bằng 1 phép tính: hỗn hợp | 129. | Giải toán bằng 1 phép tính: hỗn hợp |
| Giải toán bằng hai phép tính: tổng quát | 130. | Giải toán bằng hai phép tính: tổng quát |
| Bài toán rút về đơn vị | 131. | Giới thiệu bài toán liên quan đến rút về đơn vị |
| 132. | Bài toán liên quan đến rút về đơn vị: tiếp theo. |
| 133. | Bài toán liên quan đến rút về đơn vị: ôn tập tổng hợp |
| Tính chất của số và các phép toán với số. | | |
| 1 | Tìm thừa số của phép nhân | 134. | Tìm thừa số của phép nhân (a.x = b) |
| Tìm số bị chia của trong phép chia | 135. | Tìm số bị chia của trong phép chia (x:a=b) |
| Tìm số chia trong phép chia | 136. | Tìm số chia trong phép chia (a:x=b) |
| Biểu thức toán học, khái niệm và cách tính giá trị. | | |
| 1 | Làm quen với biểu thức | 137. | Biểu thức với phép tính cộng, trừ |
| 138. | Biểu thức với phép tính nhân, chia |
| Tính giá trị biểu thức đơn giản | 139. | Biểu thức dạng X +- Y |
| 140. | Biểu thức dạng X +- Y +- Z |
| 141. | Biểu thức dạng X x¸ Y |
| 142. | Biểu thức dạng X x/: Y x¸ Z |
| 143. | Tính giá trị biểu thức dơn giản, không có ngoặc |
| Tính giá trị biểu thức: tiếp theo | 144. | Biểu thức dạng X +- Y x¸ Z |
| 145. | Biểu thức dạng X x¸ Y +- Z |
| 146. | Tính giá trị biểu thức hỗn hợp, không có ngoặc |
| Tính giá trị biểu thức: phức hợp | 147. | Biểu thức dạng X +- (Y +- Z) |
| 148. | Biểu thức có dạng X x¸ (Y x¸ Z) |
| 149. | Biểu thức dạng X x¸ (Y +- Z) |
| 150. | Biểu thức dạng (X +- Y) x¸ Z |
| 151. | Tính giá trị biểu thức hỗn hợp, có ngoặc |
| 2 | Tính giá trị biểu thức | 152. | Biểu thức không có ngoặc, phép toán +, - |
| 153. | Biểu thức không có ngoặc, phép toán x, : |
| 154. | Biểu thức không có ngoặc, phép toán hỗn hợp +, -, x, : |
| 155. | Biểu thức có ngoặc, phép toán +, - |
| 156. | Biểu thức có ngoặc, phép toán x, : |
| 157. | Biểu thức có ngoặc, hỗn hợp +, -, x, : |
| Các dạng toán liên quan đến bảng số, biểu đồ, bản đồ và số La Mã. | | |
| 1 | Điền số vào dãy số | 158. | Điền số vào dãy số |
| Điền số vào bảng số | 159. | Điền số vào bảng số cộng, trừ |
| 160. | Điền số vào bảng nhân |
| 161. | Điền số vào bảng chia |
| 2 | Làm quen với số La mã | 162. | Đổi số thường sang số La mã |
| 163. | Đổi số từ La mã về số thường |
| Điền số vào bảng số | 164. | Điền số vào bảng số cộng, trừ |
| 165. | Điền số vào bảng số nhân, chia |
| Ôn tập | | |
| 1 | Ôn tập học kỳ 1 | 166. | Ôn tập các dạng toán học kỳ 1 |
| 2 | Ôn tập học kỳ 2 | 167. | Ôn tập các dạng toán học kỳ 2 |