1. | Khởi tạo CSDL | | | | | | |
2. | Font chữ hỗ trợ | Font 8-bit | Font 8-bit | Font 8-bit | Font 16-bit Unicode | Font 16-bit Unicode | Font 16-bit Unicode |
3. | Khởi tạo CSDL theo wizard tự động nhập kỹ năng và kiến thức của các môn học | - | - | các môn học THPT | toàn bộ môn học TH, THCS, THPT | toàn bộ từ TH, THCS, THPT | toàn bộ từ TH, THCS, THPT |
4. | Nhập kỹ năng, ma trận kiến thức | | | | | hỗ trợ kéo thả | hỗ trợ kéo thả |
5. | Nhập câu hỏi chính. | | | | | | |
6. | Nhập câu hỏi tạm thời | | | | | | |
7. | Điều chỉnh, sửa trực tiếp thông tin câu hỏi bất kỳ trong CSDL. | | | | | | |
8. | Các dạng câu hỏi hỗ trợ của phần mềm | câu hỏi ngắn, dài, trắc nghiệm, tự luận | câu hỏi ngắn, dài, trắc nghiệm, tự luận | câu hỏi ngắn, dài, trắc nghiệm, tự luận | câu hỏi ngắn, dài, trắc nghiệm, tự luận | Bổ sung thêm loại câu hỏi điền khuyết, cặp đôi | Câu hỏi ngắn, dài, trắc nghiệm, điền khuyết, cặp đôi |
9. | Câu hỏi kèm âm thanh, video và media khác | - | - | - | - | - | |
10. | Thu âm và ghi hình trực tiếp cho dữ liệu Media | - | - | - | - | - | |
11. | Nhập nhanh câu hỏi (Quick Input). | | | | | | |
12. | Nhập câu hỏi chính thức từ Text Editor | - | - | - | | | |
13. | Nhập câu hỏi tạm thời từ Text Editor | - | - | - | | | |
14. | Nhập câu hỏi nhanh từ Text Editor | - | - | - | | | |
15. | Chuyển nhập câu hỏi từ DOC File vào CSDL | - | - | Chỉ câu hỏi trắc nghiệm | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận | tất cả các dạng câu hỏi, trắc nghiệm, tự luận, ngắn, dài, tự động nhận biết các dạng câu hỏi | tất cả các dạng câu hỏi, chuyển nhập cả âm thanh và video files |
16. | In DS câu hỏi, chuyển ra DOC File | Chỉ chuyển ra rtf File | Chỉ chuyển ra rtf File | Chuyển ra DOC file | in cả mã điều khiển câu hỏi khi chuyển nhập | in tất cả các dạng mã điều khiển | in tất cả các dạng mã điều khiển |
17. | Kiểm tra lỗi logic câu hỏi | - | - | | | | |
18. | Nhập mẫu đề kiểm tra. | - | chỉ có kiểu Tỉ lệ phần trăm kiến thức | Bổ sung thêm kiểu Sơ đồ Test | | | |
19. | Kiểm tra khả năng sinh tự động đề từ Mẫu đề kiểm tra kiểu Sơ đồ Test | - | - | | Bổ sung các lựa chọn kiểm tra | Bổ sung các lựa chọn kiểm tra cho kiểu câu hỏi điền khuyết, cặp đôi | Có lựa chọn kiểm tra cho kiểu câu hỏi điền khuyết, cặp đôi |
20. | Kiểm tra khả năng sinh tự động đề từ Mẫu đề kiểm tra kiểu Tỉ lệ kiến thức | - | - | - | - | | |
21. | Mô hình đề kiểm tra | Test File (*.qbt) | Test File (*.qbt) | Test File (*.qbt) | Test File (*.qbt) | Test File (*.qbt) | Bổ sung thêm khái niệm Quiz File (*.qbtz) |
22. | Chức năng khởi tạo đề kiểm tra trực tiếp (không qua mẫu đề kiểm tra) | | | | | | |
23. | Chức năng khởi tạo đề kiểm tra nhanh theo mẫu đề kiểm tra. | - | | | | | |
24. | Nhập và điều chỉnh nhóm câu hỏi của Test File. | - | - | | | | |
25. | Tự động sắp xếp và tạo nhóm câu hỏi cho đề kiểm tra | - | - | - | - | | |
26. | Nhập trực tiếp một Test File | | | | | | |
27. | Điều chỉnh, thay đổi thông tin chi tiết cho một Test File | | | | | | |
28. | Điều chỉnh kỹ năng và phạm vi kiến thức của câu hỏi (chính thức và tạm thời) đã nhập trong CSDL. | | | | | bổ sung tính năng kéo thả trong màn hình lệnh nhập ma trận kiến thức | Có tính năng kéo thả trong màn hình lệnh nhập ma trận kiến thức |
29. | Nhập mẫu đề kiểm tra | chỉ có mấu đề loại Tỷ lệ phần trăm kiến thức | | bổ sung thêm kiểu Sơ đồ Test cho mầu đề kiểm tra | | hỗ trợ hoàn toàn cho tất cả các loại câu hỏi | hỗ trợ hoàn toàn cho tất cả các loại câu hỏi |
30. | Mô hình nhóm mẫu đề kiểm tra | tuyến tính 1 chiều | tuyến tính 1 chiều | tuyến tính 1 chiều | tuyến tính 1 chiều | mô hình cây nhiều mức | mô hình cây nhiều mức |
31. | Trộn và xáo trộn câu hỏi Test | | | bổ sung tính năng chỉ xáo trộn câu hỏi bên trong các nhóm câu hỏi | | hỗ trợ toàn bộ các loại câu hỏi | Bổ sung lựa chọn chỉ hoán vị các phương án câu hỏi trắc nghiệm |
32. | Số lượng câu hỏi được phép nhập trong CSDL | không hạn chế | không hạn chế | không hạn chế | không hạn chế | không hạn chế | không hạn chế |
33. | Số lượng câu hỏi được phép khởi tạo trong một Test File | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
34. | Số lượng đề kiểm tra được phép mở | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
35. | Xem đề kiểm tra | | | | | | |
36. | In đề kiểm tra | | | bổ sung tính năng tự động căn chỉnh các đáp án khi in đề kiểm tra | | | |
37. | Đánh giá và tìm kiểm câu hỏi trong CSDL. | - | - | | | | |
38. | Điều chỉnh nhóm câu hỏi theo ma trận kiến thức. | - | - | | | | |
39. | Xem thông tin Test File | | | | | | |
40. | Xem và sửa thông tin Test File (không cho phép sửa nội dung câu hỏi của đề kiểm tra) | | | bổ sung thêm tính năng phân nhóm câu hỏi | | | |
41. | Kiểm tra lỗi Logic đề kiểm tra | - | | | | | |
42. | Khởi tạo, sửa và nhập trực tiếp đề kiểm tra | | | bổ sung thêm tính năng chuyển nhập câu hỏi từ DOC file | bổ sung thêm tính năng chuyển nhập câu hỏi từ Text Editor | các tính năng chuyển nhập từ DOC file và từ Text Editor tự động nhận biết các loại câu hỏi | các tính năng chuyển nhập từ DOC file và từ Text Editor tự động nhận biết các loại câu hỏi |
43. | Tách, ghép đề kiểm tra | | | | | | |
44. | Kiểm tra trực tuyến theo đề kiểm tra | | | | | | |
45. | Các hình thức kiểm tra trực tuyến | chỉ có 1 hình thức: kiểm tra chuẩn | chỉ có 1 hình thức: kiểm tra chuẩn | bổ sung thêm hình thức kiểm tra nhanh | hỗ trợ 2 hình thức kiểm tra: chuẩn và nhanh | bổ sung thêm hình thức kiểm tra mở | bổ sung thêm hình thức kiểm tra công cộng và IQ |
46. | Lệnh kiểm tra thử (kiến thức) | - | - | | | đổi tên thành kiểm tra kiến thức | đổi tên thành kiểm tra kiến thức |
47. | Chức năng kiểm tra nhanh | - | - | | | - đưa vào như một lựa chọn của lệnh kiểm tra chính thức | - |
48. | Skin cho màn hình Test online | - | | | | | Chỉ có skin cho kiểu kiểm tra chuẩn, nhanh và mở |
49. | Ghi kết quả kiểm tra vào Log File | | | | | | - Trong iQB 6.0, chức năng kiểm tra chính thức sẽ tách ra trong các phần mềm riêng |
50. | Chấm bài kiểm tra trực tiếp | - | chỉ hỗ trợ câu hỏi trắc nghiệm với <=4 đáp án | chỉ hỗ trợ câu hỏi trắc nghiệm với <=4 đáp án | chỉ hỗ trợ câu hỏi trắc nghiệm với <=4 đáp án | hỗ trợ tổng quát cho tất cả các loại câu hỏi trắc nghiệm, điền khuyết, cặp đôi | hỗ trợ tổng quát cho tất cả các loại câu hỏi trắc nghiệm, điền khuyết, cặp đôi |
51. | Chức năng in mẫu chấm bài trắc nghiệm theo đề kiểm tra | - | - | - | - | | |
52. | Import / Export Database | | | | | bổ sung thêm tính năng visual importing, dùng chuột kéo thả trên ma trận kiến thức | Tính năng visual importing, dùng chuột kéo thả trên ma trận kiến thức |
53. | Quản trị người dùng | | | | | | |
54. | Thống kê dữ liệu đầy đủ | | | | | | |
55. | Sao lưu dữ liệu | | | | | | |
56. | Nhập và khởi tạo trực tiếp Quiz File | - | - | - | - | - | Có trong pm iQB Quiz Maker |
57. | Khởi tạo nhanh Quiz File từ CSDL | - | - | - | - | - | Có trong pm iQB Quiz Maker |
58. | Chuyển đổi Test File --> Quiz File | - | - | - | - | - | - |
59. | Chuyển đổi Quiz File --> Test File | - | - | - | - | - | Có trong pm iQB Quiz Maker |
60. | Phần mềm iTester | | | | | | |
61. | Phần mềm iTester Pro | | | | | | |
62. | Phần mềm iTestMixer | - | - | | | | |
63. | Phần mềm iTQmaker | - | - | | | | |
64. | Phần mềm iQB Magic Test | - | - | - | - | - | |