Ví dụ: WOKEDRY = KEYWORD
Hãy nhìn lần lượt vào mỗi nhóm từ trong vòng 5 giây, sau đó chuyển qua nơi khác và cố gắng giải câu đố trong vòng 2 phút mà không cần dùng đến giấy nháp
1. IANBATS
2. PHILDON
3. PAINOUT
4. DIMMARE
5. TALLFEE
6. OURPETS
7. NOBREAD
8. CENTCOP
9. DOEPIES
10. TENRAVE
11. OARPANG
12. SHYAREA
13. METHERO
14. TAILMOP
15. RAGMICE
16. TIEZINC
17. TAUTODE
18. COYOMEN
19. ANULTRA
20. VIAROTA
Lời giải
Các từ được viết đúng như dưới đây:
1. ABSTAIN
2. DOLPHIN
3. UTOPIAN
4. MERMAID
5. LEAFLET
6. POSTURE
7. BROADEN
8. CONCEPT
9. EPISODE
10. VETERAN
11. PARAGON
12. HEARSAY
13. THEOREM
14. OPTIMAL
15. GRIMACE
16. CITIZEN
17. OUTDATE
18. ECONOMY
19. NATURAL
20. AVIATOR
School@net
|