Đáp án: “quiet” (im lặng) là từ cần tìm, các từ trên đều có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, bạn đang trong trạng thái im lặng không có nghĩa là bạn đang bình tĩnh (calm), thư giãn (relaxed), yên bình (serene) hoặc bình lặng unruffled). Bạn có thể đang rất buồn bã và bối rối nhưng bạn vẫn duy trì trạng thái im lặng. b. Abode (nơi ở), dwelling (chỗ trú ngụ), house (ngôi nhà), residense (nơi cư trú), street (con đường) Đáp án: “street” (đường phố) là từ cần tìm, khi những từ còn lại là những vị trí xác định ở nơi ta sinh sống. “đường phố” là từ tổng quan, có thể bao gồm nhiều ngôi nhà, khu vườn, con đường,… Bạn có 30 phút để giải 20 câu hỏi sau. 1. erect, upright, perpendicular, level, vertical 2. unequalled, paramount, exceptional, unsurpassed, finest 3. case, coffer, crate, chest, covering 4. cajole, deceive, beguile, inveigle, persuade 5. visit, summon, invite, assemble, convene 6. synagogue, mosque, pagoda, steeple, cathedral 7. hogwash, buffoonery, gibberish, gobbledegook, mumbo-jumbo 8. satisfactory, perfect, acceptable, fine, suitable 9. quadrangular, cubic, rectangular, spheroid, square 10. discontinue, forgo, relinquish, surrender, abandon 11. parched, desiccated, scorched, barren, dehydrated 12. pamphlet, certificate, catalogue, brochure, leaflet 13. burrow , till , cultivate , furrow , harrow 14. simian, ape, feline, monkey, primate 15. design, hew, chisel, sculpt, fashion 16. imaginary, strange, visionary, illusory, unreal 17. fete, holiday, gala, jamboree, carnival 18. obliquely, laterally, sideways, crabwise, orbicular 19. submit, distribute, tender, proffer, offer 20. sporadic, periodic, erratic, occasional, recurrent Lời giải1. level(mức): Các từ còn lại đều có nghĩa căn chỉnh phương hướng.
erect: dựng thẳng upright: thẳng đứng, dựng đứng, perpendicular: vuông góc, vertical: chiều dọc.
2. exceptional(ngoại lệ): Các từ còn lại đều có nghĩa rất tốt.
Unequalled: không ai bằng, paramount: tuyệt đối, unsurpassed: không thể hơn, finest: tốt nhất
3. covering(bao phủ): Các từ còn lại là những kiểu chuyên biệt của những đồ đựng kín.
Case: va ly, coffer: két, crate: thùng, chest: hộp.
4. deceive: lừa gạt. Các động từ còn lại mang nghĩa thương lượng, thuyết phục
cajole: tán tỉnh, beguile: lừa dối, inveigle: dụ dỗ, persuade: thuyết phục
5. visit: thăm quan, nó mang nghĩa đi đến, các động từ còn lại mang nghĩa đi xa.
Summon: triệu tập, invite:thăm, assemble: tập hợp, convene: nhóm họp
6. steeple: gác chuông: là một phần của nhà thờ, các từ còn lại là những địa điểm của các Tôn giáo.
Synagogue: giáo đường Do thái, mosque: nhà thờ Hồi giáo, pagoda: chùa, cathedral:nhà thờ
7. buffoonery: trò hề. Nó mang nghĩa diễn trò. Các từ còn lại mang nghĩa hành động mà không có cảm xúc thực sự.
Hogwash: không cảm giác, gibberish: nói vô nghĩa, gobbledegook: nói cầu kỳ, mumbo-jumbo: nhẩm thần chú
8. perfect: hoàn hảo. Nó có nghĩa 100%. Các từ còn lại chỉ vừa ổn.
Satisfactory: đủ hài lòng , acceptable: chấp nhận được, fine: tốt, suitable: thích hợp
9. spheroid: Khối cầu, nó có dạng khối tròn, các hình còn lại đều dạng khối góc vuông.
Quadrangular: khối tứ giác, cubic: khối lập phương, rectangular: khối lăng trụ chữ nhật, square: hình vuông
10. discontinue: chấm dứt. Nó có nghĩa từ đột ngột, các từ còn lại có nghĩa từ từ chuyển dịch.
Forgo: bỏ, kiêng, relinquish: từ bỏ (thói quen), surrender: đầu hàng, abandon: ruồng bỏ
11. scorched: cháy xém. nó có nghĩa nóng về nhiệt, các từ còn lại có nghĩa khô hạn
parched: khô hạn, desiccated: khô cạn, barren: cằn cỗi, dehydrated: khô hạn
12. certificate: bằng chứng nhận. Các từ còn lại là các dạng thông tin
pamphlet: sách quảng cáo, catalogue: thư mục, brochure: sách giới thiệu sản phẩm, leaflet: tờ rơi
13. burrow: chôn giấu, nó có nghĩa chôn xuống, các từ còn lại có nghĩa cày xới lên
till: trồng trọt, cultivate: cày cấy, furrow: cày, harrow: bừa
14. feline: mèo cái (slang). Tiếng lóng chỉ loài mèo, các từ còn lại là các loài khỉ
simian, ape , monkey: khỉ, primate: linh trưởng
15. design: thiết kế. Các từ còn lại là các động từ tả việc tạo hình
hew: chặt, chisel: đục, sculpt: điêu khắc, fashion: cấu thành
16. strange: lạ lùng. Các từ còn lại đều có nghĩa không có thực.
Imaginary: tưởng tượng, visonary: hình dung, illusory: vẽ ra, unreal: không thực
17. holiday: kì nghỉ. Các từ còn lại là các kiểu ngày lễ cụ thể.
Fete: lễ vinh danh, gala: ngày hội, jamboree: liên hoan, carnival: lễ hội
18. orbitcular: theo quỹ đạo. Nó có nghĩa dịch chuyển qua lại theo chu kì. Các từ còn lại có nghĩa đi từ chỗ này đến chỗ khác.
Obliquely: hướng xiên , laterally: chuyển hướng, sideways, crabwise: qua một bên
19. distribute: phân phối. Nó có nghĩa chuyển đi. Các từ còn lại có nghĩa chuyển đến
submit: đệ trình, tender: đề nghị, mời, proffer, offer: mời, tặng
20. recurrent: định kỳ, tái diễn. Nó có nghĩa lặp đi lặp lại. Các từ còn lại có nghĩa không thường xuyên.
Sporadic: thỉnh thoảng, periodic: định kỳ, erratic: thất thường, occasional: thỉnh thoảng
School@net
|