Bạn có 30 phút để giải 20 câu hỏi sau 1. PLUM (eat, grow, fruit) WILLOW (leaves, tree, crop) 2. RIFLE (bullet, gun, fire) CATAPULT (project, fling, weapon) 3. FOX (tail, hunt, fur) PEACOCK (fly, plumage, breed) 4. EVENING (morning, night, day) AUTUMN (day, winter, season) 5. STELLATE (sword, star, triangle) TOROID (funnel, ring, crescent) 6. TASTE (food, swallow, tongue) WALK (run, legs, move) 7. CHEMISTRY (laboratory, reaction, substances) FAUNA (plants, animals, countryside) 8. TRAVEL (journey, map, list) ATTEND (meeting, programme, boardroom) 9. FOREWORD (read, progress, book) OVERTURE (music, opera, composer) 10. RESIGN (politician, leave, parliament) ABDICATE (rule, king, realm) 11. CASTOR (sugar, furniture, wheel) ROWEL (bicycle, hub, spur) 12. MOBSTER (gangster, criminal, prohibition) BRIGAND (fugitive, bandit, desperado) 13. CLAVIER (piano, compose, instrument) TAMBOUR (music, beat, drum) 14. QUADRUPED (four, year, animal) QUATRAIN (verse, eight, ship) 15. LARGO (loud, solemn, slow) PIANO (lively, soft, fast) 16. GLUTTONY (food, weight, sin) CHARITY (philanthropy, kindness, virtue) 17. VESTRY (church, hospital, refuge) DISPENSARY (monastery, laboratory, hospital) 18. MODIFY (correct, regulate, change) REDRESS (adjust, align, rectify) 19. MOAT (rampart, watchtower, defence) 20. SAVANNAH (inlet, highland, grass) SIERRA (ravine, mountain, rock) Lời giải1. fruit: hoa quả, Từ in hoa: plum: quả mận. Các từ còn lại eat: ăn, grow: trồng tree. Cây. Từ in hoa: willow: cây liễu. Các từ còn lại: leaves: lá, crop: cánh đồng 2. fire: bắn. Từ in hoa: riffle: súng trường. Các từ còn lại: bullet: đạn, gun: súng Fling: ném. Từ in hoa: Catapult: Máy bắn đá. Các từ còn lại: project: chiếu, weapon: vũ khí. 3. fur: lông. Từ in hoa: Fox: cáo. Các từ còn lại: tail: đuôi, hunt: săn bắn Plumage: đuôi. Từ in hoa: peacock: con công. Các từ còn lại: fly: bay. Breed: đẻ trứng 4. night: đêm. Từ in hoa: evening: buổi tối. Các từ còn lại: night: ngày, day: ngày inter: mùa đông. Từ in hoa autumn: mùa thu. Các từ còn lại: day: ngày, season: mùa 5. star: hình ngôi sao. Từ in hoa: stellate: vầng, chòm (sao). Ring: vòng tròn. Từ in hoa: toroid: cuộn dây tròn. Các từ còn lai: funnel: phễu, crescent: bán nguyệt 6. tongue: lưỡi. Từ in hoa: taste: nếm, thưởng thức. Các từ còn lại: swallow: nuốt, food: thức ăn Legs: đôi chân. Từ in hoa: walk: đi bộ. Các từ còn lại: run: chạy, move: di chuyển 7. substances: chất (hóa học). Từ in hoa: Chemistry: hóa học. Các từ còn lại: laboratory: phòng thí nhiệm, reaction: phản ứng. animals: động vật. Từ in hoa: Fauna: hệ động vật. Các từ còn lại: plants: cây cối, countryside: vùng ngoại ô 8. journey: cuộc hành trình. Từ in hoa: travel (động từ): di chuyển. Các từ còn lại: map: bản đồ, list: danh sách Meeting: cuộc gặp. Từ in hoa: attend (động từ): tham gia. Các từ còn lại: programme: chương trình, boardroom: phòng họp. 9. book: quyển sách. Từ in hoa: foreword: trang giới thiệu. Các từ còn lại: read: đọc, progress: tiến trình Opera: vở nhạc kịch. Từ in hoa: Overture: màn mở đầu. Các từ còn lại: music: âm nhạc, composer: nhà soạn kịch. 10.politician: nhà chính trị. Từ in hoa: resign: Từ chức. Các từ còn lại: leave: rời đi, parliament: nghị viện King: nhà vua. Từ in hoa: abdicate: thoái vị. Các từ còn lại: rule: luật lệ, realm: vương triều 11.furniture: đồ gia dụng. Từ in hoa: castor: bánh xe nhỏ dưới tủ, đồ đạc. Các từ còn lại: sugar: đường, wheel: bánh xe Spur: đinh ngựa. Từ in hoa: rowel: bàn đạp (cưỡi ngựa). Các từ còn lại: bicycle: xe đạp, hub: trục xe. 12. gangster: băng tội phạm. Từ in hoa: mobster: kẻ cướp. Các từ còn lại; criminal: tội phạm, prohibition: điều cấm Bandit: băng nhóm. Từ in hoa: brigand: kẻ cướp. Các từ còn lại: fugitive: trốn tránh, desperado: kẻ liều lĩnh 13.piano: đàn piano. Từ in hoa: clavier: nhạc cụ có bàn phím. Các từ còn lại: compose: biên soạn, instrument: nhạc cụ Drum đồng nghĩa với từ in hoa: Tambour: Trống. Các từ còn lại: music:âm nhạc, beat: đệm 14.animal: động vật. Từ in hoa: quadruped: Các loài thú bốn chân. Các từ còn lại: four: bốn, year: năm Verse: câu thơ Từ in hoa: quatrain: loại thơ 4 câu. Các từ còn lại: eight: tám, ship: thuyền 15.slow: chậm. Từ in hoa: Largo: đoạn chơi chậm (âm nhạc). các từ còn lại: loud: to lên (âm thanh), solemn: khoan thai Soft: mềm. Từ in hoa: Piano: đoạn chơi nhẹ (âm nhạc). Các từ còn lại: lively: sống động, fast: nhanh 16.sin: tội lỗi. Từ in hoa: gluttony: ham muốn không chính đáng. Các từ còn lại: food: đồ ăn, weight: trọng lượng. Virtue: từ thiện. Từ in hoa: charity: lòng từ thiện. Các từ còn lại: philanthropy: tổ chức từ thiện, kindness: sự tử tế 17.church: nhà thờ. Từ in hoa: vestry: phòng lễ nhà thờ. Các từ còn lại: hospital: bệnh viện, refuge: từ chối Hospital: bệnh viện,Từ in hoa: dispensary. Phong khám bệnh; Các từ còn lại: monastery:tu viện , laboratory: phòng thí nghiệm 18. regulate, đồng nghĩa với từ in hoa: Modify: thay đổi, sửa đổi. Các từ còn lại: correct: chữa lỗi, change: thay đổi. Rectify: đồng nghĩa với từ in hoa: redress: sửa chữa. Các từ còn lại: adjust: căn chỉnh, align: căn hàng 19.ditch: Đồng nghĩa từ in hoa Moat: hào nước. Các từ còn lại: portcullis: khung lưới, creater: hố Watchtower:đồng nghĩa. Từ in hoa: turret: tháp canh. Các từ còn lại: rampart: thành lũy, defence: phòng thủ 20. grass: cỏ. Từ in hoa: savannah: địa hình đồng cỏ. Các từ còn lại: highland: vùng núi, inlet: vịnh nhỏ Mountain: núi. Từ in hoa: Sierra:Dãy núi Các từ còn lại: ravine: khe núi, rock: đá
School@net
|