Với phần mềm học sinh có điều kiện học tập, ôn luyện và làm bài tập theo suốt 135 tiết học chuẩn trên lớp theo khung chương trình và sách giáo khoa TOÁN 1. Tính năng đặc biệt này của phần mềm HỌC TOÁN 1 làm cho phần mềm này trở thành một công cụ hỗ trợ học tập lý tưởng cho các nhà trường Tiểu học và mọi gia đình học sinh Việt Nam.
Nội dung chương trình sách giáo khoa TOÁN 1
Chương 1: Các số đến 10. Hình vuông, hình tam giác, hình tròn.
Chương 2: Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10.
Chương 3: Các số trong phạm vi 100. Đo độ dài. Giải bài toán.
Chương 4: Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100. Đo thời gian.
Tiết |
NỘI DUNG HỌC |
Trang SGK |
Hỗ trợ của phần mềm |
1 |
Tiết học đầu tiên |
4 |
Giới thiệu phần mềm và các chế độ làm việc, đăng ký truy nhập và phần mềm. |
1 |
Tiết học đầu tiên |
4 |
Giới thiệu phần mềm và các chế độ làm việc, đăng ký truy nhập và phần mềm. |
2 |
Nhiều hơn, ít hơn |
6 |
Làm quen với các số từ 0 – 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 – 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
|
3 |
Hình vuông, hình tròn |
7 |
Nhận biết các hình -> Nhận biết hình vuông, tròn, tam giác
Nhận biết các hình -> Phân loại hình
|
4 |
Hình tam giác |
9 |
Nhận biết các hình -> Nhận biết hình vuông, tròn, tam giác
Nhận biết các hình -> Phân loại hình
|
5 |
Luyện tập |
10 |
Nhận biết các hình -> Nhận biết hình vuông, tròn, tam giác
Nhận biết các hình -> Phân loại hình
|
6 |
Các số 1, 2, 3 |
11 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
|
7 |
Luyện tập |
13 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
|
8 |
Các số 1, 2, 3, 4, 5 |
14 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
|
9 |
Luyện tập |
16 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
|
10 |
Bé hơn. Dấu < |
17 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
|
11 |
Lớn hơn. Dấu > |
19 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
|
12 |
Luyện tập |
21 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
|
13 |
Bằng nhau. Dấu = |
22 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
|
14 |
Luyện tập |
24 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
|
15 |
Luyện tập chung |
25 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
|
16 |
Số 6 |
26 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10
-> Học đếm các số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
|
17 |
Số 7
|
28 |
18 |
Số 8 |
30 |
19 |
Số 9 |
32 |
20 |
Số 0 |
34 |
20 |
Số 10 |
36 |
22 |
Luyện tập chung |
38 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10
-> Học đếm các số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
Nhận biết các hình -> Nhận biết hình vuông, tròn, tam giác
Nhận biết các hình -> Phân loại hình
Nhận biết các hình -> Nhận biết và đếm hình vuông, tròn, tam giác có màu sắc.
Nhận biết các hình -> Đếm hình vuông, tròn, tam giác.
|
23 |
Luyện tập chung |
40 |
24 |
Luyện tập chung |
42 |
Chương 2: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ
TRONG PHẠM VI 10
Tiết |
NỘI DUNG HỌC |
Trang SGK |
Hỗ trợ của phần mềm |
25 |
Phép cộng trong phạm vi 3 |
44 |
Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
|
26 |
Luyện tập |
45 |
Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
|
27 |
Phép cộng trong phạm vi 4 |
47 |
Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
|
28 |
Luyện tập |
48 |
Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
|
29 |
Phép cộng trong phạm vi 5 |
49 |
Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
|
30 |
Luyện tập |
50 |
Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
|
31 |
Số 0 trong phép cộng |
51 |
Cộng,trừ trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
|
32 |
Luyện tập |
52 |
Cộng,trừ trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
|
33 |
Luyện tập chung |
53 |
Cộng,trừ trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
|
34 |
Phép trừ trong phạm vi 3 |
54 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
35 |
Luyện tập |
55 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
36 |
Phép trừ trong phạm vi 4 |
56 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
37 |
Luyện tập |
57 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
38 |
Phép trừ trong phạm vi 5 |
58 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
39 |
Luyện tập |
60 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
40 |
Số 0 trong phép trừ |
61 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
41 |
Số 0 trong phép trừ |
61 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
40 |
Số 0 trong phép trừ |
61 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
40 |
Số 0 trong phép trừ |
61 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
40 |
Số 0 trong phép trừ |
61 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
40 |
Số 0 trong phép trừ |
61 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
40 |
Số 0 trong phép trừ |
61 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
40 |
Số 0 trong phép trừ |
61 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
40 |
Số 0 trong phép trừ |
61 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
41 |
Luyện tập |
62 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
|
42 |
Luyện tập chung |
63 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 |
43 |
Luyện tập chung |
64 |
Cộng, trừ trong phạm vi 5 |
44 |
Phép cộng trong phạm vi 6 |
65 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10.
|
45 |
Phép trừ trong phạm vi 6 |
66 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Trừ 2 số trong phạm vi 10
|
46 |
Luyện tập |
67 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10
|
47 |
Phép cộng trong phạm vi 7 |
68 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10.
|
48 |
Phép trừ trong phạm vi 7 |
69 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Trừ 2 số trong phạm vi 10
|
49 |
Luyện tập |
70 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
50 |
Phép cộng trong phạm vi 8 |
71 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10.
|
51 |
Phép trừ trong phạm vi 8 |
73 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Trừ 2 số trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Cộng, trừ 3 số trong phạm vi 10.
|
52 |
Luyện tập |
75 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
53 |
Phép cộng trong phạm vi 9 |
76 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10.
|
54 |
Phép trừ trong phạm vi 9 |
78 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Trừ 2 số trong phạm vi 10.
|
55 |
Luyện tập |
80 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
56 |
Phép cộng trong phạm vi 10 |
81 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi10
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10
|
57 |
Luyện tập |
82 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
58 |
Phép trừ trong phạm vi 10 |
83 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Trừ 2 số trong phạm vi 10
|
59 |
Luyện tập |
85 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
60 |
Bảng cộng v-> bảng trừ trong phạm vi 10 |
86 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
61 |
Luyện tập |
88 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
62 |
Luyện tập chung |
89 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
63 |
Luyện tập chung |
90 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
64 |
Luyện tập chung |
91 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
58 |
Luyện tập chung |
92 |
Cộng, trừ trong phạm vi 10 |
Chương 3: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100.
ĐO ĐỘ DÀI. GIẢI BÀI TOÁN
Tiết |
NỘI DUNG HỌC |
Trang SGK |
Hỗ trợ của phần mềm |
66 |
Điểm. Đoạn thẳng |
94 |
Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nhận biết điểm và tập vẽ các điểm.
Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nhận biết đoạn thẳng.
Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Đếm điểm và đoạn thẳng.
Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nối điểm tạo thành đoạn thẳng.
|
67 |
Độ dài đoạn thẳng |
96 |
Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nhận biết đoạn thẳng.
Đo độ dài -> Đo độ dài theo mẫu.
|
68 |
Thực hành đo độ dài |
98 |
Đo độ dài -> Đo độ dài đoạn thẳng bằng thước.
|
69 |
Một chục. Tia số |
99 |
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
|
70 |
Mười một, mười hai |
101 |
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học đếm các số trong phạm vi 11- 20.
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học so sánh 2 số trong phạm vi 11đến 20
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Đếm các số trong phạm vi 11- 20
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
|
71 |
Mười ba, mười bốn, mười lăm |
103 |
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học đếm các số trong phạm vi 11 đến 20.
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học so sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Đếm các số trong phạm vi 11 đến 20
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 -20
Các số trong phạm vi 100 --> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 --> Phân tích số có 2 chữ số.
|
72 |
Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín |
105 |
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học đếm các số trong phạm vi 11 đến 20.
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học so sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Đếm các số trong phạm vi 11 đến 20
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
|
73 |
Hai mươi. Hai chục |
107 |
Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
|
74 |
Phép cộng dạng 14 + 3 |
108 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20 |
75 |
Luyện tập |
109 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 3 số không nhớ trong phạm vi 20
|
76 |
Phép trừ dạng 17 – 3 |
110 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20 |
77 |
Luyện tập |
111 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 20
|
78 |
Phép trừ dạng 17 – 7 |
112 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20 |
79 |
Luyện tập |
113 |
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 3 số không nhớ trong phạm vi 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 20
|
80 |
Luyện tập chung |
114 |
Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 3 số không nhớ trong phạm vi 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 20
|
81 |
Bài toán có lời văn |
115 |
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ. |
82 |
Giải toán có lời văn |
117 |
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
|
83 |
Xăngtimet. Đo độ dài |
119 |
Đo độ dài -> Đo độ dài đoạn thẳng bằng thước. |
84 |
Luyện tập |
121 |
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
Đo độ dài -> so sánh độ dài.
Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
|
85 |
Luyện tập |
122 |
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
Đo độ dài -> so sánh độ dài.
Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
|
86 |
Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước |
123 |
Đo độ dài -> Đo độ dài đoạn thẳng bằng thước. |
87 |
Luyện tập chung |
124 |
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
|
88 |
Luyện tập chung |
125 |
Đo độ dài -> Đo độ dài đoạn thẳng bằng thước.
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20.
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20.
|
89 |
Các số tròn chục |
126 |
Các số trong phạm vi 100 -> Tập đọc số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Tập viết số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số trong phạm vi 100.
|
90 |
Luyện tập |
128 |
Các số trong phạm vi 100 -> Tập đọc số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Tập viết số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> So sánh hai số.
Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
|
91 |
Cộng các số tròn chục |
129 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số tròn chục |
92 |
Luyện tập |
130 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số tròn chục.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
|
93 |
Trừ các số còn chục |
131 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục |
94 |
Luyện tập |
132 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
|
95 |
Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình |
133 |
Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nhận biết và tập vẽ các điểm.
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
|
96 |
Luyện tập chung |
135 |
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
|
97 |
Các số có hai chữ số |
136 |
Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
|
98 |
Các số có hai chữ số (tiếp theo) |
138 |
Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
|
99 |
Các số có hai chữ số (tiếp theo) |
140 |
Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
|
100 |
So sánh các số có hai chữ số |
142 |
Các số trong phạm vi 100 -> So sánh các số tròn chục
Các số trong phạm vi 100 -> So sánh các số có 2 chữ số.
|
101 |
Luyện tập |
44 |
Các số trong phạm vi 100 -> Tập đọc các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Tập viết các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số trong phạm vi 100.
|
102 |
Bảng các chữ số từ 1 đến 100 |
145 |
Các số trong phạm vi 100 -> Tập đọc các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Tập viết các số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số trong phạm vi 100.
Các số trong phạm vi 100 -> So sánh hai số trong phạm vi 100.
|
103 |
Luyện tập |
146 |
104 |
Luyện tập chung |
147 |
|
|
|
105 |
Giải toán có lời văn (tiếp theo) |
148 |
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
|
106 |
Luyện tập |
150 |
Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
|
107 |
Luyện tập |
151 |
108 |
Luyện tập |
152 |
109 |
Phép cộng trong phạm vi 100 (Cộng không nhớ) |
154 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số tròn chục.
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 100
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
|
110 |
Luyện tập |
156 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 100.
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100.
Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
|
111 |
Luyện tập |
157 |
112 |
Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) |
158 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
|
113 |
Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) |
159 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
|
114 |
Luyện tập |
160 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
|
115 |
Các ngày trong tuần lễ |
161 |
Làm quen với thời gian -> Xem lịch tuần lễ. |
116 |
Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 |
162 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 |
117 |
Luyện tập |
163 |
Các số trong phạm vi 100.
Cộng trừ không nhớ trong phạm vi 100.
|
118 |
Đồng hồ. Thời gian |
164 |
Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ. |
119 |
Thực hành |
165 |
Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ. |
120 |
Luyện tập |
166 |
Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ. |
121 |
Luyện tập chung |
168 |
Các số trong phạm vi 100.
Cộng trừ không nhớ trong phạm vi 100.
Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
Nhận biết các hình.
|
122 |
Luyện tập chung |
169 |
123 |
Ôn tập: Các số đến 10 |
170 |
Ôn tập học kỳ I |
124 |
Ôn tập: Các số đến 10 |
171 |
Ôn tập học kỳ I |
125 |
Ôn tập: Các số đến 10 |
172 |
Ôn tập học kỳ I |
126 |
Ôn tập: Các số đến 10 |
173 |
Ôn tập học kỳ I |
127 |
Ôn tập: Các số đến 100 |
174 |
Ôn tập học kỳ II |
128 |
Ôn tập: Các số đến 100 |
175 |
Ôn tập học kỳ II |
129 |
Ôn tập: Các số đến 100 |
176 |
Ôn tập học kỳ II |
130 |
Ôn tập: Các số đến 100 |
177 |
Ôn tập học kỳ II |
131 |
Luyện tập chung |
178 |
Ôn tập học kỳ I, II |
132 |
Luyện tập chung |
179 |
Ôn tập học kỳ I, II |
133 |
Luyện tập chung |
180 |
Ôn tập học kỳ I, II |
134 |
Luyện tập chung |
181 |
Ôn tập học kỳ I, II |
Chương 4: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ
TRONG PHẠM VI 100.
ĐO THỜI GIAN
Tiết |
NỘI DUNG HỌC |
Trang SGK |
Hỗ trợ của phần mềm |
109 |
Phép cộng trong phạm vi 100 (Cộng không nhớ) |
154 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số tròn chục.
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 100
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
|
110 |
Luyện tập |
156 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 100.
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100.
Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
|
111 |
Luyện tập |
157 |
112 |
Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) |
158 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
|
113 |
Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) |
159 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
|
114 |
Luyện tập |
160 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
|
115 |
Các ngày trong tuần lễ |
161 |
Làm quen với thời gian -> Xem lịch tuần lễ. |
116 |
Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 |
162 |
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 |
117 |
Luyện tập |
163 |
Các số trong phạm vi 100.
Cộng trừ không nhớ trong phạm vi 100.
|
118 |
Đồng hồ. Thời gian |
164 |
Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ. |
119 |
Thực hành |
165 |
Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ. |
120 |
Luyện tập |
166 |
Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ. |
121 |
Luyện tập chung |
168 |
Các số trong phạm vi 100.
Cộng trừ không nhớ trong phạm vi 100.
Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
Nhận biết các hình.
|
122 |
Luyện tập chung |
169 |
123 |
Ôn tập: Các số đến 10 |
170 |
Ôn tập học kỳ I |
124 |
Ôn tập: Các số đến 10 |
171 |
Ôn tập học kỳ I |
125 |
Ôn tập: Các số đến 10 |
172 |
Ôn tập học kỳ I |
126 |
Ôn tập: Các số đến 10 |
173 |
Ôn tập học kỳ I |
127 |
Ôn tập: Các số đến 100 |
174 |
Ôn tập học kỳ II |
128 |
Ôn tập: Các số đến 100 |
175 |
Ôn tập học kỳ II |
129 |
Ôn tập: Các số đến 100 |
176 |
Ôn tập học kỳ II |
130 |
Ôn tập: Các số đến 100 |
177 |
Ôn tập học kỳ II |
131 |
Luyện tập chung |
178 |
Ôn tập học kỳ I, II |
132 |
Luyện tập chung |
179 |
Ôn tập học kỳ I, II |
133 |
Luyện tập chung |
180 |
Ôn tập học kỳ I, II |
134 |
Luyện tập chung |
181 |
Ôn tập học kỳ I, II |
Bùi Việt Hà
|