Hotline: 024.62511017

024.62511081

  Trang chủ   Sản phẩm   Phần mềm Dành cho nhà trường   Phần mềm Hỗ trợ học tập   Kho phần mềm   Liên hệ   Đăng nhập | Đăng ký

Tìm kiếm

 
Xem bài viết theo các chủ đề hiện có
  • Learning Math: Tin học hỗ trợ học Toán trong nhà trường (75 bài viết)
  • Hoạt động của công ty (36 bài viết)
  • Dành cho Giáo viên (44 bài viết)
  • Hỗ trợ khách hàng (38 bài viết)
  • Mô hình & Giải pháp (28 bài viết)
  • Mỗi ngày một phần mềm (1 bài viết)
  • Download - Archive- Update (15 bài viết)
  • Dành cho cha mẹ học sinh (7 bài viết)
  • Sản phẩm mới (24 bài viết)
  • Thông tin khuyến mại (5 bài viết)
  • Khám phá phần mềm (4 bài viết)
  • Làm quen với Tin học (4 bài viết)
  • Xem toàn bộ bài viết (281 bài viết)
  •  
    Đăng nhập/Đăng ký
    Bí danh
    Mật khẩu
    Mã kiểm traMã kiểm tra
    Lặp lại mã kiểm tra
    Ghi nhớ
     
    Quên mật khẩu | Đăng ký mới
     
    Thành viên có mặt
    Khách: 9
    Thành viên: 0
    Tổng cộng: 9
     
    Số người truy cập
    Hiện đã có 91965561 lượt người đến thăm trang Web của chúng tôi.

    HỌC TOÁN 1 – phần mềm cho phép học sinh học tập, làm bài tập theo toàn bộ 135 tiết học chuẩn trên lớp của chương trình SGK môn Toán Lớp 1 Tiểu học

    Ngày gửi bài: 22/05/2007
    Số lượt đọc: 16176

    Bùi Việt Hà, Giám đốc Công ty Công nghệ Tin học Nhà trường School@net.

    Phần mềm HỌC TOÁN 1 do công ty School@net mới phát hành là một phần mềm rất đặc biệt. Đây là phần mềm đầu tiên của Việt Nam đã mô phỏng toàn bộ khung kiến thức và bài tập của chương trình môn Toán lớp 1 theo Sách giáo khoa chuẩn của Bộ Giáo dục & Đào tạo.

    Với phần mềm học sinh có điều kiện học tập, ôn luyện và làm bài tập theo suốt 135 tiết học chuẩn trên lớp theo khung chương trình và sách giáo khoa TOÁN 1. Tính năng đặc biệt này của phần mềm HỌC TOÁN 1 làm cho phần mềm này trở thành một công cụ hỗ trợ học tập lý tưởng cho các nhà trường Tiểu học và mọi gia đình học sinh Việt Nam.


    Nội dung chương trình sách giáo khoa TOÁN 1


    Chương 1: Các số đến 10. Hình vuông, hình tam giác, hình tròn.
    Chương 2: Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10.
    Chương 3: Các số trong phạm vi 100. Đo độ dài. Giải bài toán.
    Chương 4: Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100. Đo thời gian.

    Chương I. CÁC SỐ ĐẾN 10.
    HÌNH VUÔNG, HÌNH TRÒN,
    HÌNH TAM GIÁC





    Tiết NỘI DUNG HỌC Trang SGK Hỗ trợ của phần mềm
    1 Tiết học đầu tiên 4 Giới thiệu phần mềm và các chế độ làm việc, đăng ký truy nhập và phần mềm.
    1 Tiết học đầu tiên 4 Giới thiệu phần mềm và các chế độ làm việc, đăng ký truy nhập và phần mềm.
    2 Nhiều hơn, ít hơn 6 Làm quen với các số từ 0 – 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 – 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
    3 Hình vuông, hình tròn 7 Nhận biết các hình -> Nhận biết hình vuông, tròn, tam giác
    Nhận biết các hình -> Phân loại hình
    4 Hình tam giác 9 Nhận biết các hình -> Nhận biết hình vuông, tròn, tam giác
    Nhận biết các hình -> Phân loại hình
    5 Luyện tập 10 Nhận biết các hình -> Nhận biết hình vuông, tròn, tam giác
    Nhận biết các hình -> Phân loại hình
    6 Các số 1, 2, 3 11 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
    7 Luyện tập 13 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
    8 Các số 1, 2, 3, 4, 5 14 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
    9 Luyện tập 16 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
    10 Bé hơn. Dấu < 17 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
    11 Lớn hơn. Dấu > 19 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
    12 Luyện tập 21 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
    13 Bằng nhau. Dấu = 22 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
    14 Luyện tập 24 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
    15 Luyện tập chung 25 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
    16 Số 6 26 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10. Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
    17 Số 7 28
    18 Số 8 30
    19 Số 9 32
    20 Số 0 34
    20 Số 10 36
    22 Luyện tập chung 38 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học so sánh hai số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> So sánh hai số trong phạm vi 10.
    Nhận biết các hình -> Nhận biết hình vuông, tròn, tam giác
    Nhận biết các hình -> Phân loại hình
    Nhận biết các hình -> Nhận biết và đếm hình vuông, tròn, tam giác có màu sắc.
    Nhận biết các hình -> Đếm hình vuông, tròn, tam giác.
    23 Luyện tập chung 40
    24 Luyện tập chung 42

    Chương 2: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ
    TRONG PHẠM VI 10







    Tiết NỘI DUNG HỌC Trang SGK Hỗ trợ của phần mềm
    25 Phép cộng trong phạm vi 3 44 Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
    Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
    26 Luyện tập 45 Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
    Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
    27 Phép cộng trong phạm vi 4 47 Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
    Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
    28 Luyện tập 48 Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
    Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
    29 Phép cộng trong phạm vi 5 49 Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
    Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
    30 Luyện tập 50 Cộng trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
    Cộng trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
    31 Số 0 trong phép cộng 51 Cộng,trừ trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
    32 Luyện tập 52 Cộng,trừ trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
    33 Luyện tập chung 53 Cộng,trừ trong phạm vi 5 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Cộng 2 số trong phạm vi 5
    34 Phép trừ trong phạm vi 3 54 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    35 Luyện tập 55 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    36 Phép trừ trong phạm vi 4 56 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    37 Luyện tập 57 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    38 Phép trừ trong phạm vi 5 58 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    39 Luyện tập 60 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    40 Số 0 trong phép trừ 61 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    41 Số 0 trong phép trừ 61 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    40 Số 0 trong phép trừ 61 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    40 Số 0 trong phép trừ 61 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    40 Số 0 trong phép trừ 61 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    40 Số 0 trong phép trừ 61 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    40 Số 0 trong phép trừ 61 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    40 Số 0 trong phép trừ 61 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    40 Số 0 trong phép trừ 61 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    41 Luyện tập 62 Cộng, trừ trong phạm vi 5 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 5.
    Cộng, trừ trong phạm vi 5 ->Trừ 2 số trong phạm vi 5.
    42 Luyện tập chung 63 Cộng, trừ trong phạm vi 5
    43 Luyện tập chung 64 Cộng, trừ trong phạm vi 5
    44 Phép cộng trong phạm vi 6 65 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10.
    45 Phép trừ trong phạm vi 6 66 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Trừ 2 số trong phạm vi 10
    46 Luyện tập 67 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    47 Phép cộng trong phạm vi 7 68 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10.
    48 Phép trừ trong phạm vi 7 69 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Trừ 2 số trong phạm vi 10
    49 Luyện tập 70 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    50 Phép cộng trong phạm vi 8 71 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10.
    51 Phép trừ trong phạm vi 8 73 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Trừ 2 số trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Cộng, trừ 3 số trong phạm vi 10.
    52 Luyện tập 75 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    53 Phép cộng trong phạm vi 9 76 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10.
    54 Phép trừ trong phạm vi 9 78 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 ->Trừ 2 số trong phạm vi 10.
    55 Luyện tập 80 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    56 Phép cộng trong phạm vi 10 81 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học cộng 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 2 số trong phạm vi10
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Cộng 3 số trong phạm vi 10
    57 Luyện tập 82 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    58 Phép trừ trong phạm vi 10 83 Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Học trừ 2 số bằng hình ảnh trong phạm vi 10.
    Cộng, trừ trong phạm vi 10 -> Trừ 2 số trong phạm vi 10
    59 Luyện tập 85 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    60 Bảng cộng v-> bảng trừ trong phạm vi 10 86 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    61 Luyện tập 88 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    62 Luyện tập chung 89 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    63 Luyện tập chung 90 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    64 Luyện tập chung 91 Cộng, trừ trong phạm vi 10
    58 Luyện tập chung 92 Cộng, trừ trong phạm vi 10

    Chương 3: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100.
    ĐO ĐỘ DÀI. GIẢI BÀI TOÁN







    Tiết

    NỘI DUNG HỌC

    Trang SGK

    Hỗ trợ của phần mềm

    66 Điểm. Đoạn thẳng 94 Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nhận biết điểm và tập vẽ các điểm.
    Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nhận biết đoạn thẳng.
    Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Đếm điểm và đoạn thẳng.
    Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nối điểm tạo thành đoạn thẳng.
    67 Độ dài đoạn thẳng 96 Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nhận biết đoạn thẳng.
    Đo độ dài -> Đo độ dài theo mẫu.
    68 Thực hành đo độ dài 98 Đo độ dài -> Đo độ dài đoạn thẳng bằng thước.
    69 Một chục. Tia số 99 Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Học đếm các số trong phạm vi 10.
    Làm quen với các số từ 0 đến 10 -> Đếm các số trong phạm vi 10.
    70 Mười một, mười hai 101 Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học đếm các số trong phạm vi 11- 20.
    Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học so sánh 2 số trong phạm vi 11đến 20
    Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Đếm các số trong phạm vi 11- 20
    Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
    Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
    71 Mười ba, mười bốn, mười lăm 103 Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học đếm các số trong phạm vi 11 đến 20.
    Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học so sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
    Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Đếm các số trong phạm vi 11 đến 20
    Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 -20
    Các số trong phạm vi 100 --> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 --> Phân tích số có 2 chữ số.
    72 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín 105 Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học đếm các số trong phạm vi 11 đến 20.
    Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Học so sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
    Làm quen các số từ 11 đến 20 -> Đếm các số trong phạm vi 11 đến 20
    Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
    Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
    73 Hai mươi. Hai chục 107 Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
    74 Phép cộng dạng 14 + 3 108 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20
    75 Luyện tập 109 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 3 số không nhớ trong phạm vi 20
    76 Phép trừ dạng 17 – 3 110 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20
    77 Luyện tập 111 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 20
    78 Phép trừ dạng 17 – 7 112 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20
    79 Luyện tập 113 Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 3 số không nhớ trong phạm vi 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 20
    80 Luyện tập chung 114 Làm quen các số từ 11 đến 20 -> So sánh 2 số trong phạm vi 11 đến 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 3 số không nhớ trong phạm vi 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 20
    81 Bài toán có lời văn 115 Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    82 Giải toán có lời văn 117 Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    83 Xăngtimet. Đo độ dài 119 Đo độ dài -> Đo độ dài đoạn thẳng bằng thước.
    84 Luyện tập 121 Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    Đo độ dài -> so sánh độ dài.
    Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
    85 Luyện tập 122 Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    Đo độ dài -> so sánh độ dài.
    Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
    86 Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước 123 Đo độ dài -> Đo độ dài đoạn thẳng bằng thước.
    87 Luyện tập chung 124 Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
    88 Luyện tập chung 125 Đo độ dài -> Đo độ dài đoạn thẳng bằng thước.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 20.
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 20 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 20.
    89 Các số tròn chục 126 Các số trong phạm vi 100 -> Tập đọc số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Tập viết số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số trong phạm vi 100.
    90 Luyện tập 128 Các số trong phạm vi 100 -> Tập đọc số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Tập viết số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> So sánh hai số.
    Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
    91 Cộng các số tròn chục 129 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số tròn chục
    92 Luyện tập 130 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số tròn chục.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    93 Trừ các số còn chục 131 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
    94 Luyện tập 132 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
    95 Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình 133 Nhận biết điểm, đoạn thẳng -> Nhận biết và tập vẽ các điểm.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    96 Luyện tập chung 135 Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
    97 Các số có hai chữ số 136 Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
    98 Các số có hai chữ số (tiếp theo) 138 Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
    99 Các số có hai chữ số (tiếp theo) 140 Các số trong phạm vi 100 -> Đọc, viết các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số có 2 chữ số.
    100 So sánh các số có hai chữ số 142 Các số trong phạm vi 100 -> So sánh các số tròn chục
    Các số trong phạm vi 100 -> So sánh các số có 2 chữ số.
    101 Luyện tập 44 Các số trong phạm vi 100 -> Tập đọc các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Tập viết các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số trong phạm vi 100.
    102 Bảng các chữ số từ 1 đến 100 145 Các số trong phạm vi 100 -> Tập đọc các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Tập viết các số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> Điền số trong bảng.
    Các số trong phạm vi 100 -> Phân tích số trong phạm vi 100.
    Các số trong phạm vi 100 -> So sánh hai số trong phạm vi 100.
    103 Luyện tập 146
    104 Luyện tập chung 147
    105 Giải toán có lời văn (tiếp theo) 148 Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    106 Luyện tập 150 Giải toán có lời văn -> Giải toán có hình vẽ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    107 Luyện tập 151
    108 Luyện tập 152
    109 Phép cộng trong phạm vi 100 (Cộng không nhớ) 154 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số tròn chục.
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 100
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
    110 Luyện tập 156 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 100.
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100.
    Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    111 Luyện tập 157
    112 Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) 158 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
    113 Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) 159 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
    114 Luyện tập 160 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
    115 Các ngày trong tuần lễ 161 Làm quen với thời gian -> Xem lịch tuần lễ.
    116 Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 162 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100
    117 Luyện tập 163 Các số trong phạm vi 100.
    Cộng trừ không nhớ trong phạm vi 100.
    118 Đồng hồ. Thời gian 164 Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
    119 Thực hành 165 Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
    120 Luyện tập 166 Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
    121 Luyện tập chung 168 Các số trong phạm vi 100.
    Cộng trừ không nhớ trong phạm vi 100.
    Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    Nhận biết các hình.
    122 Luyện tập chung 169
    123 Ôn tập: Các số đến 10 170 Ôn tập học kỳ I
    124 Ôn tập: Các số đến 10 171 Ôn tập học kỳ I
    125 Ôn tập: Các số đến 10 172 Ôn tập học kỳ I
    126 Ôn tập: Các số đến 10 173 Ôn tập học kỳ I
    127 Ôn tập: Các số đến 100 174 Ôn tập học kỳ II
    128 Ôn tập: Các số đến 100 175 Ôn tập học kỳ II
    129 Ôn tập: Các số đến 100 176 Ôn tập học kỳ II
    130 Ôn tập: Các số đến 100 177 Ôn tập học kỳ II
    131 Luyện tập chung 178 Ôn tập học kỳ I, II
    132 Luyện tập chung 179 Ôn tập học kỳ I, II
    133 Luyện tập chung 180 Ôn tập học kỳ I, II
    134 Luyện tập chung 181 Ôn tập học kỳ I, II

    Chương 4: PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ
    TRONG PHẠM VI 100.
    ĐO THỜI GIAN






    Tiết

    NỘI DUNG HỌC

    Trang SGK

    Hỗ trợ của phần mềm

    109 Phép cộng trong phạm vi 100 (Cộng không nhớ) 154 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số tròn chục.
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 100
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
    110 Luyện tập 156 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng 2 số không nhớ trong phạm vi 100.
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100.
    Đo độ dài -> Phép cộng độ dài.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    111 Luyện tập 157
    112 Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) 158 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
    113 Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) 159 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
    114 Luyện tập 160 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số tròn chục Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Trừ 2 số không nhớ trong phạm vi 100
    Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 -> Cộng, trừ 3 số không nhớ trong phạm vi 100
    115 Các ngày trong tuần lễ 161 Làm quen với thời gian -> Xem lịch tuần lễ.
    116 Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 162 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100
    117 Luyện tập 163 Các số trong phạm vi 100.
    Cộng trừ không nhớ trong phạm vi 100.
    118 Đồng hồ. Thời gian 164 Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
    119 Thực hành 165 Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
    120 Luyện tập 166 Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
    121 Luyện tập chung 168 Các số trong phạm vi 100.
    Cộng trừ không nhớ trong phạm vi 100.
    Làm quen với thời gian -> Xem đồng hồ.
    Giải toán có lời văn -> Giải toán bằng một phép tính.
    Nhận biết các hình.
    122 Luyện tập chung 169
    123 Ôn tập: Các số đến 10 170 Ôn tập học kỳ I
    124 Ôn tập: Các số đến 10 171 Ôn tập học kỳ I
    125 Ôn tập: Các số đến 10 172 Ôn tập học kỳ I
    126 Ôn tập: Các số đến 10 173 Ôn tập học kỳ I
    127 Ôn tập: Các số đến 100 174 Ôn tập học kỳ II
    128 Ôn tập: Các số đến 100 175 Ôn tập học kỳ II
    129 Ôn tập: Các số đến 100 176 Ôn tập học kỳ II
    130 Ôn tập: Các số đến 100 177 Ôn tập học kỳ II
    131 Luyện tập chung 178 Ôn tập học kỳ I, II
    132 Luyện tập chung 179 Ôn tập học kỳ I, II
    133 Luyện tập chung 180 Ôn tập học kỳ I, II
    134 Luyện tập chung 181 Ôn tập học kỳ I, II

    Bùi Việt Hà



    Sản phẩm liên quan:

    Bài giảng Toán
    995 000 VND

    Dạy Toán 3
    585 000 VND

    Thiết kế bài giảng Toán học cấp THCS, THPT
    995 000 VND

     Bản để in  Lưu dạng file  Gửi tin qua email


    Những bài viết khác:



    Lên đầu trang

     
    CÔNG TY CÔNG NGHỆ TIN HỌC NHÀ TRƯỜNG
     
    Phòng 804 - Nhà 17T1 - Khu Trung Hoà Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
    Phone: 024.62511017 - 024.62511081
    Email: kinhdoanh@schoolnet.vn


    Bản quyền thông tin trên trang điện tử này thuộc về công ty School@net
    Ghi rõ nguồn www.vnschool.net khi bạn phát hành lại thông tin từ website này
    Site xây dựng trên cơ sở hệ thống NukeViet - phát triển từ PHP-Nuke, lưu hành theo giấy phép của GNU/GPL.